- 16 Sections
- 16 Lessons
- 10 Weeks
Expand all sectionsCollapse all sections
- Bài 1: 你好Xin chào.3
- Bài 2: 谢谢你Cảm ơn bạn.2
- Bài 3: 你叫什么名字?Bạn tên là gì?4
- Bài 4: 她是我的汉语老师Cô ấy là giáo viên Hán ngữ của tôi.4
- Bài 5: 她女儿今年二十岁了Con gái của cô ấy năm nay 20 tuổi rồì.4
- Bài 6: 我会说汉语Tôi biết nói tiếng Trung.4
- Bài 7: 今天几号?Hôm nay là ngày mấy?4
- Bài 8: 我想喝茶Tôi muốn uống trà.4
- Bài 9: 你儿子在哪儿工作?Con trai của ông làm việc ở đâu?4
- Bài 10: 我能坐这儿吗?Tôi có thể ngồi ở đây không?4
- Bài 11: 现在几点?Bây giờ mấy giờ?4
- Bài 12: 明天天气怎么样?Thời tiết ngày mai như thế nào?4
- Bài 13: 他在学做中国菜呢Anh ấy đang học nấu món Trung Quốc.4
- Bài 14: 她买了不少衣服Cô ấy mua không ít quần áo.4
- Bài 15: 我是坐飞机来的Tôi ngồi máy bay đến.4
- Bài thi thử HSK1 - Model test2
HSK1-BT4 – Luyện nghe
Phần luyện nghe