Tiếng Trung theo giáo trình chuẩn HSK 1
Tiếng Trung theo giáo trình chuẩn HSK 1
Tổng quan
“HSK Standard Course 1” phù hợp cho người mới bắt đầu học tiếng Trung chưa có hệ thống và những người học tiếng Trung đang chuẩn bị thi HSK (Cấp độ 1).
CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH
- Sách có 15 bài, trừ Bài 1 và Bài 2 tập trung vào phát âm, bắt đầu từ Bài 3, mỗi bài học xoay quanh một chủ đề và được chia làm 3 cảnh, mỗi cảnh có 1 đến 2 lượt để sắp xếp đoạn hội thoại. Bài học bao gồm 10 đến 15 từ mới và 3 đến 4 chú thích điểm ngôn ngữ. Cách viết của bài giảng cấp 1 tuân thủ nghiêm ngặt 150 từ quy định trong giáo trình HSK (Cấp 1). Thời gian dạy khuyến nghị cho mỗi bài học là từ 2 đến 3 giờ.
- Bài 1 và Bài 2 là giai đoạn nhập môn học phát âm, giới thiệu một cách có hệ thống các kiến thức phát âm cơ bản như phụ âm đầu, âm cuối, thanh điệu, cấu trúc âm tiết tiếng Trung, mục đích giúp người học hiểu và nắm vững các khía cạnh phát âm cơ bản của tiếng Trung và chuẩn bị cho những điều sau. Ngoài việc giới thiệu kiến thức về phát âm, phần này còn cung cấp các mẫu câu ngắn thông dụng như chào hỏi, tạm biệt, cảm ơn, xin lỗi… Nên kết hợp bài tập phát âm với bài tập giao tiếp trong quá trình dạy học.
- Mỗi bài từ Bài 3 đến Bài 15 được chia thành 7 phần: khởi động, văn bản (bao gồm cả từ mới), ghi chú, bài tập, bính âm, chữ Hán và ứng dụng, cứ 5 bài sẽ có phần văn hóa, trong đó chủ yếu giới thiệu kiến thức nền văn hóa có liên quan.
Chương trình giáo dục
- 16 Sections
- 16 Lessons
- 10 Weeks
Expand all sectionsCollapse all sections
- Bài 1: 你好Xin chào.3
- Bài 2: 谢谢你Cảm ơn bạn.2
- Bài 3: 你叫什么名字?Bạn tên là gì?4
- Bài 4: 她是我的汉语老师Cô ấy là giáo viên Hán ngữ của tôi.4
- Bài 5: 她女儿今年二十岁了Con gái của cô ấy năm nay 20 tuổi rồì.4
- Bài 6: 我会说汉语Tôi biết nói tiếng Trung.4
- Bài 7: 今天几号?Hôm nay là ngày mấy?4
- Bài 8: 我想喝茶Tôi muốn uống trà.4
- Bài 9: 你儿子在哪儿工作?Con trai của ông làm việc ở đâu?4
- Bài 10: 我能坐这儿吗?Tôi có thể ngồi ở đây không?4
- Bài 11: 现在几点?Bây giờ mấy giờ?4
- Bài 12: 明天天气怎么样?Thời tiết ngày mai như thế nào?4
- Bài 13: 他在学做中国菜呢Anh ấy đang học nấu món Trung Quốc.4
- Bài 14: 她买了不少衣服Cô ấy mua không ít quần áo.4
- Bài 15: 我是坐飞机来的Tôi ngồi máy bay đến.4
- Bài thi thử HSK1 - Model test2