Tiếng Trung theo giáo trình chuẩn HSK 2
Tiếng Trung theo giáo trình chuẩn HSK 2
Tổng quan
“HSK Standard Course 2” phù hợp với những người học tiếng Trung đã học từ 30 đến 34 giờ, thông thạo khoảng 150 từ tiếng Trung và đang chuẩn bị thi HSK (Cấp độ 2).
GIỚI THIỆU KHÓA HỌC
- Sách có 15 bài, mỗi bài được sắp xếp xoay quanh một chủ đề nhiệm vụ và chia thành 4 cảnh, mỗi bài có trung bình từ 10 đến 15 từ mới và 2 đến 4 điểm ngôn ngữ. Bài viết hướng dẫn cấp độ 2 tuân thủ nghiêm ngặt 300 từ quy định trong giáo trình HSK (cấp 2), trong đó có 150 từ cấp độ 1. Thời gian dạy khuyến nghị cho mỗi bài học là từ 2 đến 3 giờ.
- Là cuốn sách thứ hai trong bộ sách, cuốn sách này kế thừa ý tưởng và phong cách viết của “Hướng dẫn chuẩn HSK 1”, đồng thời tăng độ khó và chiều sâu.
- Mỗi bài học của hướng dẫn được chia thành nhiều phần: khởi động, văn bản (bao gồm từ mới), ghi chú, bài tập, phát âm, ký tự tiếng Trung và ứng dụng; cứ năm bài học, một phần văn hóa được thiết lập như một bài đọc mở rộng của phần văn bản để giới thiệu kiến thức nền văn hóa có liên quan.
Chương trình giáo dục
- 16 Sections
- 0 Lessons
- 10 Weeks
Expand all sectionsCollapse all sections
- Bài 1: 九月去北京旅游最好Tháng 9 là thời gian tốt để thăm Bắc Kinh.4
- Bài 2: 我每天六点起床Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.4
- Bài 3: 左边那个红色的是我的Cái màu đỏ là bên trái là của tôi.4
- Bài 4: 这个工作是他帮我介绍的Công việc này là anh ấy giúp tôi giới thiệu.4
- Bài 5: 就买这件吧Mua chiếc áo này đi.4
- Bài 6: 你怎么不吃了?Tại sao bạn không ăn nhiều hơn?4
- Bài 7: 你家离公司远吗?Bạn sống xa công ty không?4
- Bài 8: 让我想想再告诉你Hãy nghĩ về nó và tôi sẽ nói cho bạn sau.4
- Bài 9: 题太多,我没做完Có rất nhiều câu hỏi, tôi đã không hoàn thành nó.4
- Bài 10: 别找了,手机在桌子上呢Dừng tìm kiếm điện thoại di động của bạn đi, nó ở trên bản.4
- Bài 11: 他比我大三岁Anh ấy hơn tôi 3 tuổi.4
- Bài 12: 你穿得太少了Bạn mặc phong phanh quá.4
- Bài 13: 门开着呢Cửa đang mở.4
- Bài 14: 你看过那个电影吗?Bạn có xem phim đó không?4
- Bài 15: 新年就要到了Năm mới đang đến.4
- BÀI THI THỬ HSK2 - MODEL TEST2