“HSK Standard Course 6” phù hợp cho việc học hơn 360 giờ và nắm vững gần 2.500 mục trong giáo trình HSK cấp 1 đến cấp 5 mới.
Những từ vựng được người học tiếng Trung sử dụng khi chuẩn bị thi HSK (cấp độ 6).
GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH
- Sách được chia làm 2 tập, tổng cộng 40 bài học và 10 unit, gồm 2.500 từ mới và một số từ siêu hay có trong giáo trình HSK (cấp 6) (có dấu “*” trong sách giáo khoa). ). Thời gian dạy khuyến nghị cho mỗi bài học là 6 đến 8 giờ
- Cuốn sách này về cơ bản kế thừa ý tưởng và phong cách viết của 5 cấp độ đầu tiên của “HSK Standard Course”, mở rộng về độ khó, chiều sâu và chiều rộng và có những điều chỉnh thiết kế tương ứng theo đặc điểm của HSK (Cấp độ 6). ) bài thi.
- Mỗi bài hướng dẫn được chia thành sáu phần chính: khởi động, văn bản (bao gồm từ mới), ghi chú, bài tập, ứng dụng và mở rộng.
Course Features
- Lecture 0
- Quiz 0
- Duration 40 hours
- Skill level Expert
- Language Chinese
- Students 88
- Assessments Yes
- 40 Sections
- 0 Lessons
- 10 Weeks
Expand all sectionsCollapse all sections
- Bài 1: 孩子给我们的启示.Những điều con trẻ dạy chúng ta.0
- Bài 31: 运动的学问.Kiến thức tập thể dục.0
- Bài 24: 体育明星们的离奇遭遇.Cảnh ngộ ly kỳ của các ngôi sao thể thao.0
- Bài 25: 草船借箭.Thuyền cỏ mượn tên.0
- Bài 26: 奇异的灯光.Ánh sáng kì lạ.0
- Bài 27: 完璧归赵.Trả ngọc nguyên vẹn cho nước Triệu.0
- Bài 28: 高山流水遇知音.Cao sơn lưu thuỷ gặp tri âm.0
- Bài 29: “笑”的备忘录.Bản ghi nhớ việc cười.0
- Bài 30: 你睡好了吗?Bạn ngủ ngon không?0
- Bài 32: 有时,不妨悲伤.Đôi lúc cũng nên buồn.0
- Bài 22: 2050年的汽车什么样?Xe hơi năm 2050 sẽ như thế nào?0
- Bài 33: 怀念慢生活.Nhớ (lúc) sống chậm.0
- Bài 34: 为文物而生的人.Một người dành cả cuộc đời cho các di vật văn hoá.0
- Bài 35: 走近木版年画.Đến với tranh Tết mộc bản.0
- Bài 36: 中国古代书院.Trường học Trung Quốc thời xưa.0
- Bài 37: 警察的故事.Chuyện của cảnh sát.0
- Bài 38: 慧眼捕捉生机.“Tuệ nhãn” nắm bắt thời cơ.0
- Bài 39: 互联网时代的生活.Cuộc sống trong thời đại Internet.0
- Bài 23: 大数据时代.Thời đại dữ liệu lớn.0
- Bài 21: 未来商店Cửa hàng tương lai.0
- Bài 2: 父母之爱.Tình yêu của bố mẹ.0
- Bài 10: 全球化视野中的中国饮食.Ẩm thực Trung Quốc trong xu thế toàn cầu hoá.0
- Bài 3: 一盒月饼.Một hộp bánh trung thu.0
- Bài 4: 完美的胜利.Chiến thắng hoàn hảo.0
- Bài 5: 学一门外语需要理由吗?Học ngoại ngữ cần lý do sao?0
- Bài 6: 当好取场插班生.Hãy là học sinh giỏi tại nơi làm việc.0
- Bài 7: 我的人生我做主.Tôi làm chủ cuộc đời tôi.0
- Bài 8: 遇见原来的我.Gặp lại tôi của ngày xưa.0
- Bài 9: 不用手机的日子.Một ngày không sử dụng điện thoại di động.0
- Bài 11: 我不再时,猫在干什么?Các chú mèo làm gì khi tôi đi vắng?0
- Bài 20: 金鸡窝.Ổ gà vàng.0
- Bài 12: 我们都爱白噪音.Chúng ta đều yêu tiếng ồn trắng.0
- Bài 13: 从旅游指南看世事变迁.Nhìn thế sự đổi thay qua trang cẩm nang du lịch.0
- Bài 14: 背着电饭锅拍北极.Vác nồi cơm điện đi chụp ảnh Bắc Cực.0
- Bài 15: 山脉上的雕刻.Các tác phẩm điêu khắc trên dãy núi.0
- Bài 16: 徐健和他的野生动物摄影老师.Từ Kiện và các nhà nhiếp ảnh động vật hoang dã.0
- Bài 17: 小动物眼中的慢世界.Thế giới chậm rãi trong mắt động vật nhỏ.0
- Bài 18: 神奇的丝瓜.Quả mướp thần kỳ.0
- Bài 19: 无阳光的深海世界.Thế giới biển sâu không ánh mặt trời.0
- Bài 40: 人类超能力会改变世界记录吗?Siêu năng lực của con người có thay đổi thế giới?0